hào hứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào hứng+
- Feel elated, feel highly enthusiastic
- Làm việc rất hào hứng
To feel very highly enthusiastic in one's work
- Làm việc rất hào hứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào hứng"
Lượt xem: 660